Có 2 kết quả:
市场营销 shì chǎng yíng xiāo ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ • 市場營銷 shì chǎng yíng xiāo ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ
shì chǎng yíng xiāo ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
marketing
Bình luận 0
shì chǎng yíng xiāo ㄕˋ ㄔㄤˇ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
marketing
Bình luận 0